🔍
Search:
ĐÙNG ĐÙNG
🌟
ĐÙNG ĐÙNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Phó từ
-
1
몹시 불쾌하여 갑자기 소리를 지르거나 화를 내는 모양.
1
ĐÙNG ĐÙNG:
Hình ảnh đột ngột quát tháo hay nổi giận vì rất khó chịu.
-
Phó từ
-
1
몹시 불쾌하여 갑자기 자꾸 소리를 지르거나 화를 내는 모양.
1
ẦM ẦM, ĐÙNG ĐÙNG:
Hình ảnh cứ đột ngột quát tháo hay nổi giận vì rất khó chịu.
-
Phó từ
-
1
몹시 불쾌하여 갑자기 소리를 지르거나 화를 내는 모양.
1
ĐÙNG ĐÙNG, ẦM ẦM:
Bộ dạng rất khó chịu nên hét to hay nổi giận bất thình lình.
-
Phó từ
-
1
북이나 장구 등을 흥겹게 두드리는 소리.
1
ĐÙNG ĐÙNG, TÙNG TÙNG:
Âm thanh gõ một cách hào hứng lên trống hay trống hai đầu.
-
Phó từ
-
1
북이나 장구 등을 계속 두드리는 소리.
1
ĐÙNG ĐÙNG, TÙNG TÙNG:
Âm thanh gõ liên tục lên trống hay trống hai đầu.
-
Động từ
-
1
흥분한 마음이 갑자기 일어나다.
1
ĐÙNG ĐÙNG (NỔI GIẬN):
Tâm trạng dâng trào dấy lên đột ngột.
-
Phó từ
-
1
크고 무거운 물건이 연달아 바닥이나 다른 물체에 떨어지거나 부딪쳐 나는 소리.
1
ẦM ẦM:
Âm thanh phát ra do vật to và nặng liên tiếp rơi xuống nền hoặc chạm vào vật thể khác.
-
2
먼 곳에서 포탄 등이 터져 연달아 나는 소리.
2
ĐÙNG ĐÙNG:
Âm thanh đạn pháo... nổ ở nơi xa liên tiếpphát ra.
-
3
큰북이나 장구 등이 연달아 크고 깊게 울리는 소리.
3
THÙNG THÙNG:
Âm thanh mà trống lớn hay trống dài… liên tiếp vang lên to và sâu.
-
4
심리적으로 큰 충격을 받거나 갑자기 긴장하여 가슴이 자꾸 강하게 뛰는 모양.
4
THÌNH THỊCH:
Hình ảnh bị sốc nặng về mặt tâm lí hoặc đột nhiên căng thẳng nên tim cứ đập mạnh.
-
Phó từ
-
1
폭발물이나 북소리 등이 크고 작게 연달아 울리어 나는 소리.
1
ĐÙNG ĐÙNG ĐOÀNG ĐOÀNG:
Âm thanh mà chất nổ hay tiếng trống… liên tiếp vang ra lúc to lúc nhỏ.
-
2
단단하고 큰 물건이 연달아 서로 맞부딪칠 때 나는 소리.
2
ẦM ẦM:
Âm thanh phát ra khi đồ vật cứng và to va chạm nhau.
-
3
발로 바닥을 연달아 구를 때 나는 소리.
3
PHÌNH PHỊCH:
Âm thanh phát ra khi dậm chân xuống nền.
-
Phó từ
-
1
무겁고 단단한 물체가 바닥에 떨어지거나 벽 또는 다른 물체와 부딪쳐 울리는 소리.
1
SẦM, RẦM:
Tiếng vật thể cứng và nặng rơi xuống sàn hay va chạm với vật thể khác hoặc với bức tường phát ra.
-
2
총이나 대포를 쏘거나 폭탄 등이 터져서 울리는 소리.
2
ĐÙNG ĐOÀNG, ĐÙNG ĐÙNG, RẦM RẦM:
Tiếng bắn súng hay đạn pháo hoặc tiếng những thứ như bom nổ phát ra.
-
Phó từ
-
1
흥분한 마음이 갑자기 일어나는 모양.
1
MỘT CÁCH ĐÙNG ĐÙNG, ĐÙNG ĐÙNG ĐOÀNG ĐOÀNG:
Dáng vẻ tâm trạng trào dâng nổi lên đột ngột.
-
2
갑자기 심하게 구역질이 날 때 토하는 것처럼 내는 소리.
2
Ợ, ỌE:
Tiếng phát ra như nôn khi đột ngột thấy rất lợm giọng.
-
Phó từ
-
1
무겁고 단단한 물체가 연달아 바닥에 떨어지거나 벽 또는 다른 물체와 부딪쳐 울리는 소리.
1
SẦM SẦM, RẦM RẦM:
Tiếng vật thể cứng và nặng rơi xuống sàn hay va chạm với vật thể khác hoặc với bức tường phát ra liên tiếp.
-
2
연달아 총이나 대포를 쏘거나 폭탄 등이 터질 때 울리는 소리.
2
ĐÙNG ĐÙNG, ĐOÀNG ĐOÀNG, RẦM RẦM:
Tiếng bắn súng hay đạn pháo hoặc tiếng những thứ như bom nổ phát ra liên tiếp.
-
Động từ
-
1
무겁고 단단한 물체가 바닥에 떨어지거나 벽 또는 다른 물체와 부딪쳐 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
1
SẦM SẦM, RẦM RẦM:
Tiếng vật thể cứng và nặng rơi xuống sàn hay va chạm với vật thể khác hoặc với bức tường phát ra liên tiếp. Hoặc làm cho phát ra liên tiếp những tiếng đó.
-
2
총이나 대포를 쏘거나 폭탄 등이 터져서 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
2
ĐÙNG ĐÙNG, ĐOÀNG ĐOÀNG, RẦM RẦM:
Tiếng bắn súng hay đạn pháo hoặc tiếng bom nổ phát ra liên tiếp. Hoặc làm phát ra liên tiếp những tiếng đó.
-
-
1
사물의 내용이나 결과가 드러나다.
1
KẾT QUẢ ĐƯỢC MỞ RA:
Kết quả hay nội dung của sự vật được lộ ra.
-
2
(속된 말로) 몹시 화가 나다.
2
NỔI GIẬN NGÙN NGỤT, GIẦN ĐÙNG ĐÙNG:
(cách nói thông tục) Rất tức giận.
-
Động từ
-
1
크고 무거운 물건이 연달아 바닥이나 다른 물체에 떨어지거나 부딪쳐 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
1
RẦM RẦM, BÙM BỤP:
Vật to và nặng rơi xuống nền nhà hoặc va đập làm phát ra tiếng kêu. Hoặc làm phát ra tiếng kêu như vậy.
-
2
먼 곳에서 포탄 등이 연달아 터지는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
2
ĐÌ ĐOÀNG, ĐÌ ĐÙNG:
Đạn pháo từ đằng xa v.v... nổ làm phát ra tiếng kêu. Hoặc làm phát ra tiếng kêu như vậy.
-
3
큰북이나 장구 등이 크고 깊게 울리는 소리가 연달아 나다. 또는 그런 소리를 내다.
3
ĐÙNG ĐÙNG:
Trống to hoặc trống Janggu v.v... tạo nên tiếng kêu rất sâu một cách liên hồi. Hoặc làm phát ra tiếng kêu như vậy.
-
4
심리적으로 큰 충격을 받거나 갑자기 긴장하여 가슴이 자꾸 강하게 뛰다.
4
THÌNH THỊCH:
Tinh thần hay tâm trí v.v... bị chấn động nên tim đập mạnh liên tục.
-
Động từ
-
1
크고 무거운 물건이 바닥이나 다른 물체에 떨어지거나 부딪쳐 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
1
RẦM RẦM, BÙM BỤP:
Vật to và nặng rơi xuống nền nhà hoặc va đập làm phát ra tiếng kêu. Hoặc làm phát ra tiếng kêu như vậy.
-
2
먼 곳에서 포탄 등이 터지는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
2
ĐÌ ĐOÀNG, ĐÌ ĐÙNG:
Đạn pháo từ đằng xa v.v... nổ làm phát ra tiếng kêu. Hoặc làm phát ra tiếng kêu như vậy.
-
3
큰북이나 장구 등이 크고 깊게 울리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
3
ĐÙNG ĐÙNG:
Trống to hoặc trống Janggu v.v... tạo nên tiếng kêu rất sâu. Hoặc làm phát ra tiếng kêu như vậy.
-
4
심리적으로 큰 충격을 받거나 갑자기 긴장하여 가슴이 강하게 뛰다.
4
THÌNH THỊCH:
Tinh thần hay tâm trí v.v... bị chấn động nên tim đập mạnh.
-
Động từ
-
1
크고 무거운 물건이 연달아 바닥이나 다른 물체에 떨어지거나 부딪쳐 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
1
RẦM RẦM, BÙM BỤP:
Vật to và nặng rơi xuống nền nhà hoặc va đập làm phát ra tiếng kêu. Hoặc làm phát ra tiếng kêu như vậy.
-
2
먼 곳에서 포탄 등이 터지는 소리가 연달아 나다. 또는 그런 소리를 내다.
2
ĐÌ ĐOÀNG, ĐÌ ĐÙNG:
Đạn pháo từ đằng xa v.v... nổ làm phát ra tiếng kêu. Hoặc làm phát ra tiếng kêu như vậy.
-
3
큰북이나 장구 등이 크고 깊게 울리는 소리가 연달아 나다. 또는 그런 소리를 내다.
3
ĐÙNG ĐÙNG:
Trống to hoặc trống Janggu v.v... tạo nên tiếng kêu rất sâu một cách liên hồi. Hoặc làm phát ra tiếng kêu như vậy.
-
4
심리적으로 큰 충격을 받거나 갑자기 긴장하여 가슴이 자꾸 강하게 뛰다.
4
THÌNH THỊCH:
Tinh thần hay tâm trí v.v... bị chấn động nên tim đập mạnh liên tục.
-
Động từ
-
1
물체 등이 두드러지게 자꾸 치밀거나 솟아오르거나 떠오르다.
1
MỌC TRỒI LÊN, NHÚ CAO LÊN:
Vật thể... dâng lên hoặc nổi lên, trồi lên một cách rõ rệt.
-
2
흥분하여 자꾸 화를 내다.
2
NỔI GIẬN ĐÙNG ĐÙNG:
Hưng phấn rồi cứ nổi cáu.
-
3
주먹에 힘을 주어 자꾸 꽉 쥐다.
3
XIẾT NẮM ĐẤM:
Dồn sức vào nắm đấm và cứ nắm chặt.
-
Động từ
-
1
크고 무거운 물건이 연달아 바닥이나 다른 물체에 떨어지거나 부딪쳐 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
1
(RƠI, ĐỤNG) ẦM ẦM:
Âm thanh mà vật to và nặng liên tiếp rơi xuống nền hoặc chạm vào vật thể khác phát ra. Hoặc phát ra âm thanh như vậy.
-
2
먼 곳에서 포탄 등이 연달아 터지는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
2
NỔ ĐÙNG ĐÙNG:
Âm thanh mà đạn pháo… liên tiếp nổ ở nơi xa. Hoặc phát ra âm thanh như vậy.
-
3
큰북이나 장구 등이 크고 깊게 울리는 소리가 연달아 나다. 또는 그런 소리를 내다.
3
ĐÁNH THÙNG THÙNG:
Âm thanh mà trống to hay trống dài… vang lên to và sâu liên tiếp phát ra. Hoặc phát ra âm thanh như vậy.
-
4
심리적으로 큰 충격을 받거나 갑자기 긴장하여 가슴이 자꾸 강하게 뛰다.
4
ĐẬP THÌNH THỊCH:
Bị sốc mạnh về mặt tâm lí hoặc bỗng nhiên căng thẳng nên tim cứ đập mạnh.
-
Phó từ
-
1
크고 가볍게 떠는 모양.
1
(RUNG) BẦN BẬT:
Hình ảnh rung lên một cách nhẹ nhàng và mạnh.
-
3
많은 양의 액체가 가볍게 끓을 때 나는 소리. 또는 그 모양.
3
(SÔI) ÙNG ỤC, SÙNG SỤC:
Tiếng một lượng nhiều chất lỏng sôi nhẹ nhàng phát ra. Hoặc hình ảnh như vậy.
-
4
갑자기 가볍게 화를 내는 모양.
4
ĐÙNG ĐÙNG:
Hình ảnh dễ dàng nổi giận đột ngột.
-
5
조금 큰 새나 곤충 등이 갑자기 날아갈 때 나는 소리. 또는 그 모양.
5
VÙ, VỤT:
Tiếng loài chim hoặc côn trùng hơi lớn đột nhiên bay lên phát ra. Hoặc hình ảnh đó.
-
6
얇은 종이나 털 등에 불이 붙어 가볍게 타는 모양.
6
XÈO XÈO:
Hình ảnh lửa bén vào lông hay giấy mỏng và cháy nhẹ.
-
Phó từ
-
1
물체 등이 두드러지게 치밀거나 솟아오르거나 떠오르는 모양.
1
(MỌC LÊN...) RÕ MỒN MỘT:
Hình ảnh vật thể dâng lên hoặc nổi lên, trồi lên một cách rõ rệt.
-
2
흥분하여 갑자기 화를 내는 모양.
2
(NỔI GIẬN) ĐÙNG ĐÙNG:
Hình ảnh hưng phấn rồi đột nhiên nổi giận.
-
3
주먹에 힘을 주어 꽉 쥐는 모양.
3
XIẾT CHẶT (NẮM ĐẤM):
Hình ảnh dồn sức vào nắm đấm và nắm chặt.
🌟
ĐÙNG ĐÙNG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1.
화를 벌컥 내며.
1.
HÙNG HỒN, ẦM Ĩ, ẦM ÀO, ĐỘT NGỘT:
Nổi giận đùng đùng.